Có 2 kết quả:
眼生 yǎn shēng ㄧㄢˇ ㄕㄥ • 衍生 yǎn shēng ㄧㄢˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfamiliar
(2) strange-looking
(2) strange-looking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give rise to
(2) to derive
(3) derivative
(4) derivation
(2) to derive
(3) derivative
(4) derivation
Bình luận 0