Có 2 kết quả:

眼生 yǎn shēng ㄧㄢˇ ㄕㄥ衍生 yǎn shēng ㄧㄢˇ ㄕㄥ

1/2

yǎn shēng ㄧㄢˇ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give rise to
(2) to derive
(3) derivative
(4) derivation

Bình luận 0